Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ordinary person

Mục lục

n

ぼんこつ [凡骨]
ぼんにん [凡人]
ぼんじん [凡人]
ただもの [只者]
ただもの [ただ者]
ただもの [徒者]
ふつうじん [普通人]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top