Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ordinary soldiers

n

ぞうひょう [雑兵]

Xem thêm các từ khác

  • Ordinary style

    n ぼんりゅう [凡流]
  • Ordinary talent

    n ぼんき [凡器]
  • Ordinary train

    n どんこう [鈍行]
  • Ordination

    Mục lục 1 n 1.1 にんしょく [任職] 1.2 にんめい [任命] 1.3 あんしゅれい [按手礼] 1.4 あんしゅ [按手] n にんしょく [任職]...
  • Ordnance department

    n ぶきこ [武器庫]
  • Ore

    Mục lục 1 n 1.1 ぎんこう [銀坑] 1.2 じがね [地金] 1.3 ぎんこう [銀鉱] 1.4 こうせき [礦石] 1.5 こうせき [鉱石] 1.6 あらがね...
  • Ore (raw ~)

    n げんせき [原石] げんこう [原鉱]
  • Ore bed

    n こうそう [鉱層]
  • Ore deposit

    n こうしょう [鉱床]
  • Ore sorting

    n せんこう [選鉱]
  • Oregon

    n オレゴン
  • Oregon pine or fir

    n べいまつ [米松]
  • Organ

    Mục lục 1 n 1.1 オルガン 1.2 ふうきん [風琴] 1.3 きかん [機関] n オルガン ふうきん [風琴] きかん [機関]
  • Organ-pipe coral

    n くださんご [管珊瑚]
  • Organ (de: Orgel)

    n オルゴール
  • Organ (of body)

    n きかん [器官]
  • Organ (party ~)

    n きかんし [機関紙]
  • Organ cloning

    n ぞうきクローニング [臓器クローニング]
  • Organ donation

    n ぞうきていきょう [臓器提供]
  • Organ donor

    n ぞうきていきょうしゃ [臓器提供者]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top