Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Organization

Mục lục

n

そしきたい [組織体]
きょうかい [協会]
せいど [制度]
そうりつ [創立]
たいけいか [体系化]
たいせい [体制]
そうせつ [創設]
くみたて [組み立て]
きこう [機構]
たいけい [体系]
だんたい [団体]
そしょく [組職]
くみたて [組立]
オーガニゼーション

n,n-suf,vs

せい [制]

n,vs

そしき [組織]
こうせい [構成]
しゅさい [主催]
へんせい [編制]
へんせい [編成]
そしきか [組織化]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top