Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Organizational inertia

n

そしょくのこうちょくか [組職の硬直化]

Xem thêm các từ khác

  • Organize

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 オルグ 2 n 2.1 オーガナイズ 2.2 オルガナイズ n,abbr オルグ n オーガナイズ オルガナイズ
  • Organized crime

    n そしきはんざい [組織犯罪]
  • Organized crime syndicate

    n そしきぼうりょくだん [組織暴力団]
  • Organized labor

    n そしきろうどうしゃ [組織労働者]
  • Organized labour

    n そしょくろうどうしゃ [組職労働者]
  • Organizer

    Mục lục 1 n 1.1 しゅさいしゃ [主催者] 1.2 オルガナイザー 1.3 オーガナイザー 1.4 そうりつしゃ [創立者] 2 n,abbr 2.1...
  • Organochloride solvent

    n ゆうきえんようばい [有機塩溶媒]
  • Orgasm

    n オルガスム オーガズム
  • Orgasm (de: Orgasmus)

    n オルガスムス
  • Orgasm (fr: acme)

    n アクメ
  • Orgone energy

    n オルゴン
  • Orgy

    n オージー
  • Orgy party

    n オージーパーティー
  • Orichalcum

    n オリハルコン
  • Orient

    n とうよう [東洋] オリエント
  • Orient and Occident

    n とうざい [東西] りょうよう [両洋]
  • Orient express

    n オリエントきゅうこう [オリエント急行]
  • Oriental

    Mục lục 1 n 1.1 オリエンタル 2 adj-no 2.1 とうようふう [東洋風] n オリエンタル adj-no とうようふう [東洋風]
  • Oriental Studies

    n とうようがく [東洋学]
  • Oriental art

    n オリエントびじゅつ [オリエント美術]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top