- Từ điển Anh - Nhật
Organized crime syndicate
n
そしきぼうりょくだん [組織暴力団]
Xem thêm các từ khác
-
Organized labor
n そしきろうどうしゃ [組織労働者] -
Organized labour
n そしょくろうどうしゃ [組職労働者] -
Organizer
Mục lục 1 n 1.1 しゅさいしゃ [主催者] 1.2 オルガナイザー 1.3 オーガナイザー 1.4 そうりつしゃ [創立者] 2 n,abbr 2.1... -
Organochloride solvent
n ゆうきえんようばい [有機塩溶媒] -
Orgasm
n オルガスム オーガズム -
Orgasm (de: Orgasmus)
n オルガスムス -
Orgasm (fr: acme)
n アクメ -
Orgone energy
n オルゴン -
Orgy
n オージー -
Orgy party
n オージーパーティー -
Orichalcum
n オリハルコン -
Orient
n とうよう [東洋] オリエント -
Orient and Occident
n とうざい [東西] りょうよう [両洋] -
Orient express
n オリエントきゅうこう [オリエント急行] -
Oriental
Mục lục 1 n 1.1 オリエンタル 2 adj-no 2.1 とうようふう [東洋風] n オリエンタル adj-no とうようふう [東洋風] -
Oriental Studies
n とうようがく [東洋学] -
Oriental art
n オリエントびじゅつ [オリエント美術] -
Oriental country
n とうほう [東邦] -
Oriental cuckoo
n つつどり [筒鳥] -
Oriental greenfinch
n かわらひわ [河原鶸]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.