- Từ điển Anh - Nhật
Oriental Studies
n
とうようがく [東洋学]
Xem thêm các từ khác
-
Oriental art
n オリエントびじゅつ [オリエント美術] -
Oriental country
n とうほう [東邦] -
Oriental cuckoo
n つつどり [筒鳥] -
Oriental greenfinch
n かわらひわ [河原鶸] -
Oriental history
n とうようみ [東洋史] -
Oriental liver fluke
n かんきゅうちゅう [肝吸虫] -
Oriental medicine
n とうよういがく [東洋医学] -
Oriental rug
n とうようだんつう [東洋段通] -
Orientalism
Mục lục 1 n 1.1 とうようがく [東洋学] 2 n 2.1 オリエンタリズム n とうようがく [東洋学] n オリエンタリズム -
Orientalist
n とうようつう [東洋通] -
Orientals
n とうようじん [東洋人] -
Orientation
Mục lục 1 n 1.1 オリエンテーションきょういく [オリエンテーション教育] 1.2 ひょうてい [標定] 1.3 ていい [定位]... -
Orientation flat (semiconductors)
abbr オリフラ -
Oriented
adj-na オリエンテッド -
Oriented conduction film
n いほうどうでんフィルム [異方導電フィルム] いほうどうでんまく [異方導電膜] -
Oriented towards ~
n-suf むけ [向け] -
Orienteering
n オリエンテーリング -
Orifice
n くち [口] -
Origami (paper folding)
n おりがみ [折り紙] おりがみ [折紙] -
Origami popgun
n かみでっぽう [紙鉄砲]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.