- Từ điển Anh - Nhật
Orientation flat (semiconductors)
abbr
オリフラ
Các từ tiếp theo
-
Oriented
adj-na オリエンテッド -
Oriented conduction film
n いほうどうでんフィルム [異方導電フィルム] いほうどうでんまく [異方導電膜] -
Oriented towards ~
n-suf むけ [向け] -
Orienteering
n オリエンテーリング -
Orifice
n くち [口] -
Origami (paper folding)
n おりがみ [折り紙] おりがみ [折紙] -
Origami popgun
n かみでっぽう [紙鉄砲] -
Origin
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ほんしょ [本初] 1.2 はじめ [初め] 1.3 はじめ [始め] 2 n 2.1 えんげん [淵源] 2.2 こんげん [根元]... -
Origin(al)
n げんしょ [原初] -
Origin (coordinates)
n げんてん [原点]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
639 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemCars
1.981 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemHouses
2.219 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"