- Từ điển Anh - Nhật
Ornithine cycle
n
オルニチンかいろ [オルニチン回路]
Xem thêm các từ khác
-
Ornithology
n ちょうるいがく [鳥類学] -
Ornithophilous flower (e.g., pollinated by birds)
n ちょうばいか [鳥媒花] -
Orotic acid
n オロチンさん [オロチン酸] -
Orotund
adj えんてんたる [円転たる] -
Orphan
Mục lục 1 n 1.1 みなしご [孤児] 1.2 おやなしご [親無し子] 1.3 いこ [遺孤] 1.4 みなしご [孤] 1.5 みなしご [みなし子]... -
Orphanage
n いくじいん [育児院] こじいん [孤児院] -
Orpine (plant)
n べんけいそう [弁慶草] -
Orris
n においしょうぶ [匂い菖蒲] -
Ortho-normalization (maths)
n せいきちょっこうか [正規直交化] -
Orthobenzoic acid
n せいあんそくこうさん [正安息香酸] -
Orthocenter
n すいしん [垂心] -
Orthodontia
n しがきょうせいじゅつ [歯牙矯正術] しれつきょうせい [歯列矯正] -
Orthodox
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 オーソドックス 1.2 ほんしき [本式] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 せいとう [正統] adj-na,n オーソドックス ほんしき... -
Orthodox Church
n せいきょうかい [正教会] -
Orthodox church (Greek ~)
n せいきょう [正教] -
Orthodox school
n せいとうは [正統派] -
Orthodoxy
n せいきょう [正教] せいとうしんきょう [正統信教] -
Orthogonal
n ちょっこうせい [直交性] ちょっこう [直交] -
Orthography
n つづり [綴] つづり [綴り] -
Orthopaedic surgery
n せいけいげか [整形外科]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.