Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ornithophilous flower (e.g., pollinated by birds)

n

ちょうばいか [鳥媒花]

Xem thêm các từ khác

  • Orotic acid

    n オロチンさん [オロチン酸]
  • Orotund

    adj えんてんたる [円転たる]
  • Orphan

    Mục lục 1 n 1.1 みなしご [孤児] 1.2 おやなしご [親無し子] 1.3 いこ [遺孤] 1.4 みなしご [孤] 1.5 みなしご [みなし子]...
  • Orphanage

    n いくじいん [育児院] こじいん [孤児院]
  • Orpine (plant)

    n べんけいそう [弁慶草]
  • Orris

    n においしょうぶ [匂い菖蒲]
  • Ortho-normalization (maths)

    n せいきちょっこうか [正規直交化]
  • Orthobenzoic acid

    n せいあんそくこうさん [正安息香酸]
  • Orthocenter

    n すいしん [垂心]
  • Orthodontia

    n しがきょうせいじゅつ [歯牙矯正術] しれつきょうせい [歯列矯正]
  • Orthodox

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 オーソドックス 1.2 ほんしき [本式] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 せいとう [正統] adj-na,n オーソドックス ほんしき...
  • Orthodox Church

    n せいきょうかい [正教会]
  • Orthodox church (Greek ~)

    n せいきょう [正教]
  • Orthodox school

    n せいとうは [正統派]
  • Orthodoxy

    n せいきょう [正教] せいとうしんきょう [正統信教]
  • Orthogonal

    n ちょっこうせい [直交性] ちょっこう [直交]
  • Orthography

    n つづり [綴] つづり [綴り]
  • Orthopaedic surgery

    n せいけいげか [整形外科]
  • Orthopedic or plastic surgery

    n せいけいしゅじゅつ [整形手術]
  • Orthopedics

    n せいけい [整形]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top