Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Otherwise

Mục lục

conj,n

そのほか [その他]

conj,exp,uk

さもないと [然もないと]
さもないと [然も無いと]

exp,uk

さもなければ [然も無ければ]
さもなければ [然もなければ]

conj,exp

または [又は]
もしくは [若しくは]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top