- Từ điển Anh - Nhật
Otherwise
Mục lục |
conj,n
そのほか [その他]
conj,exp,uk
さもないと [然もないと]
さもないと [然も無いと]
exp,uk
さもなければ [然も無ければ]
さもなければ [然もなければ]
conj,exp
または [又は]
もしくは [若しくは]
Xem thêm các từ khác
-
Otherwordly
adj ほとけくさい [仏臭い] -
Otolaryngology
n じびか [耳鼻科] -
Otowaya (stage name of a kabuki family)
n おとわや [音羽屋] -
Ottawa
n オタワ -
Otter
Mục lục 1 n 1.1 かわうそ [獺] 2 n,uk 2.1 かわうそ [川獺] n かわうそ [獺] n,uk かわうそ [川獺] -
Ottoman
n ながいす [長椅子] ながいす [長いす] -
Oubunsha (publisher)
n おうぶんしゃ [旺文社] -
Ough
int ウッ -
Ought to
n ねばならぬ -
Ought to do
Mục lục 1 n 1.1 すべき 2 adv,uk 2.1 すべからく [須く] 2.2 すべからく [須らく] n すべき adv,uk すべからく [須く] すべからく... -
Ouija board
n ウィジャばん [ウィジャ板] -
Ounce
n オンス -
Our
Mục lục 1 adj-pn,n 1.1 わが [我] 1.2 わが [我が] 1.3 わが [吾が] 2 n,pref 2.1 ほん [本] 3 adj-no,n 3.1 ちん [朕] adj-pn,n わが [我]... -
Our (my) company
n しょうしゃ [小社] -
Our (the present) business office
n とうえいぎょうしょ [当営業所] -
Our bank
n とうこう [当行] -
Our company
n うちのかいしゃ [内の会社] -
Our country
n ほんちょう [本朝] ほんぽう [本邦] -
Our country (reserved for a Japanese referring to Japan)
Mục lục 1 n 1.1 わがくに [我国] 1.2 わがくに [わが国] 1.3 わがくに [我が国] n わがくに [我国] わがくに [わが国] わがくに... -
Our firm (company)
n へいしゃ [弊社]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.