- Từ điển Anh - Nhật
Ought to
n
ねばならぬ
Các từ tiếp theo
-
Ought to do
Mục lục 1 n 1.1 すべき 2 adv,uk 2.1 すべからく [須く] 2.2 すべからく [須らく] n すべき adv,uk すべからく [須く] すべからく... -
Ouija board
n ウィジャばん [ウィジャ板] -
Ounce
n オンス -
Our
Mục lục 1 adj-pn,n 1.1 わが [我] 1.2 わが [我が] 1.3 わが [吾が] 2 n,pref 2.1 ほん [本] 3 adj-no,n 3.1 ちん [朕] adj-pn,n わが [我]... -
Our (my) company
n しょうしゃ [小社] -
Our (the present) business office
n とうえいぎょうしょ [当営業所] -
Our bank
n とうこう [当行] -
Our company
n うちのかいしゃ [内の会社] -
Our country
n ほんちょう [本朝] ほんぽう [本邦] -
Our country (reserved for a Japanese referring to Japan)
Mục lục 1 n 1.1 わがくに [我国] 1.2 わがくに [わが国] 1.3 わがくに [我が国] n わがくに [我国] わがくに [わが国] わがくに...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemMammals I
445 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemBikes
729 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"