- Từ điển Anh - Nhật
Outcast
Mục lục |
n
にんがい [人外]
ひにん [非人]
のけもの [のけ者]
らくごしゃ [落伍者]
Xem thêm các từ khác
-
Outcasts
n せんみん [賤民] -
Outcome
Mục lục 1 n 1.1 なりゆき [成り行き] 1.2 なりゆき [成行き] 1.3 しぎ [仕儀] 1.4 せいひ [成否] n なりゆき [成り行き] なりゆき... -
Outcry
n さけび [叫び] わめきごえ [喚き声] -
Outdoing
n,vs りょうが [陵駕] りょうが [凌駕] -
Outdoor
n あおてんじょう [青天井] アウトドア -
Outdoor (work)
n げんぎょう [現業] -
Outdoor advertisements
n おくがいこうこく [屋外広告] -
Outdoor bench
n すずみだい [涼み台] -
Outdoor creatures
n かぜのこ [風の子] -
Outdoor cultivation
n ろじさいばい [露地栽培] -
Outdoor fire with dense smoke to repel mosquitoes
Mục lục 1 n 1.1 かいぶし [蚊燻] 1.2 かやり [蚊遣り] 2 io,n 2.1 かやり [蚊燻] n かいぶし [蚊燻] かやり [蚊遣り] io,n かやり... -
Outdoor game
n アウトドアゲーム -
Outdoor life
n アウトドアアライフ -
Outdoor photography
n やがいさつえい [野外撮影] -
Outdoor shoes
n したばき [下履き] -
Outdoor shop
n アウトドアショップ -
Outdoor sports
n アウトドアスポーツ -
Outdoors
Mục lục 1 n 1.1 おくがい [屋外] 1.2 しつがい [室外] 2 adj-no,n 2.1 こがい [戸外] n おくがい [屋外] しつがい [室外] adj-no,n... -
Outdoors school
n りんかんがっこう [林間学校]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.