- Từ điển Anh - Nhật
Outcry
n
さけび [叫び]
わめきごえ [喚き声]
Xem thêm các từ khác
- 
                                Outdoingn,vs りょうが [陵駕] りょうが [凌駕]
- 
                                Outdoorn あおてんじょう [青天井] アウトドア
- 
                                Outdoor (work)n げんぎょう [現業]
- 
                                Outdoor advertisementsn おくがいこうこく [屋外広告]
- 
                                Outdoor benchn すずみだい [涼み台]
- 
                                Outdoor creaturesn かぜのこ [風の子]
- 
                                Outdoor cultivationn ろじさいばい [露地栽培]
- 
                                Outdoor fire with dense smoke to repel mosquitoesMục lục 1 n 1.1 かいぶし [蚊燻] 1.2 かやり [蚊遣り] 2 io,n 2.1 かやり [蚊燻] n かいぶし [蚊燻] かやり [蚊遣り] io,n かやり...
- 
                                Outdoor gamen アウトドアゲーム
- 
                                Outdoor lifen アウトドアアライフ
- 
                                Outdoor photographyn やがいさつえい [野外撮影]
- 
                                Outdoor shoesn したばき [下履き]
- 
                                Outdoor shopn アウトドアショップ
- 
                                Outdoor sportsn アウトドアスポーツ
- 
                                OutdoorsMục lục 1 n 1.1 おくがい [屋外] 1.2 しつがい [室外] 2 adj-no,n 2.1 こがい [戸外] n おくがい [屋外] しつがい [室外] adj-no,n...
- 
                                Outdoors schooln りんかんがっこう [林間学校]
- 
                                Outdriven アウトドライブ
- 
                                OuterMục lục 1 n 1.1 アウター 2 n,pref 2.1 うわ [上] n アウター n,pref うわ [上]
- 
                                Outer-mostn さいがい [最外]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                