- Từ điển Anh - Nhật
Outflow
n,n-suf
で [出]
Xem thêm các từ khác
-
Outgoing freight
n,vs しゅっか [出荷] -
Outgoing ship
n いでぶね [出船] でふね [出船] -
Outgoing vessel
n しゅっこうせん [出港船] -
Outhouse
n べつむね [別棟] なや [納屋] -
Outing
Mục lục 1 n,vs 1.1 がいしゅつ [外出] 1.2 そとで [外出] 2 n 2.1 こうらく [行楽] 2.2 ゆさん [遊山] n,vs がいしゅつ [外出]... -
Outlaw
Mục lục 1 n 1.1 アウトロー 1.2 むほうしゃ [無法者] 1.3 きょうと [凶徒] 1.4 むほうもの [無法者] 1.5 にんがい [人外]... -
Outlawry
adj-na,n ふてい [不逞] -
Outlay
n けいひ [経費] -
Outlet
Mục lục 1 n 1.1 でぐち [出口] 1.2 はけぐち [捌け口] 1.3 はんろ [販路] 1.4 うれくち [売れ口] 1.5 さばけぐち [捌け口]... -
Outlet (electrical ~)
n さしこみ [差し込み] -
Outlet (store)
n アウトレット -
Outline
Mục lục 1 n 1.1 こうよう [綱要] 1.2 たいけい [大系] 1.3 さつよう [撮要] 1.4 がいかく [外郭] 1.5 はんろん [汎論] 1.6 がいかく... -
Outline (of)
n つうろん [通論] -
Outline history
n しりゃく [史略] -
Outlines
n りんかく [輪郭] りんかく [輪廓] -
Outlook
Mục lục 1 n 1.1 ぜんと [前途] 1.2 しざ [視座] 1.3 めど [目処] 1.4 しや [視野] 1.5 がいきょう [概況] 1.6 もくと [目途]... -
Outlook for the future
n しょうらいてんぼう [将来展望] -
Outlook on the world
n せかいかん [世界観] -
Outlying
adj-na,adj-no,n へきえん [僻遠] -
Outmoded
adj ふるい [古い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.