Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Outpatient clinic

n,abbr

がいらい [外来]

Xem thêm các từ khác

  • Outpatient surgery

    n ひがえりしゅじゅつ [日帰り手術]
  • Outpatients

    n がいらいかんじゃ [外来患者]
  • Outplacement

    n さいしゅうしょくしえん [再就職支援] てんしょくあっせん [転職斡旋]
  • Outpocket

    n アウトポケット
  • Outpost

    Mục lục 1 n 1.1 ぜんしょう [前哨] 1.2 ぶんえい [分営] 1.3 ぜんしょうち [前哨地] n ぜんしょう [前哨] ぶんえい [分営]...
  • Outpost cavalry

    n ぜんしょうきへい [前哨騎兵]
  • Outpost duty

    n ぜんしょうきんむ [前哨勤務]
  • Outpouring

    n,vs りゅうろ [流露]
  • Output

    Mục lục 1 n 1.1 アウトプット 1.2 さんりょう [産量] 1.3 せいさんだか [生産高] 1.4 ゆうしゅつりょう [湧出量] n アウトプット...
  • Output-line

    n しゅつりょくせん [出力線]
  • Output (e.g. of dynamo)

    n,vs しゅつりょく [出力]
  • Output device

    n しゅつりょくそうち [出力装置]
  • Output terminal

    n しゅつりょくたんし [出力端子]
  • Output unit

    n しゅつりょくそうち [出力装置]
  • Outrage

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうこう [暴行] 2 adj-na,n 2.1 ぼうぎゃく [暴虐] 3 adj-no,n 3.1 ろうぜき [狼藉] n ぼうこう [暴行] adj-na,n...
  • Outrageous

    Mục lục 1 n 1.1 だいそれた [大それた] 1.2 とほうもない [途方もない] 1.3 けしからん [怪しからん] 2 adj-na,n 2.1 かいき...
  • Outrageously as though there were no one around (behaving ~)

    adj-na,n ぼうじゃくぶじん [傍若無人]
  • Outrider

    n せんく [先駆] つゆはらい [露払い]
  • Outright transaction

    n アウトライトとりひき [アウトライト取引]
  • Outset

    Mục lục 1 n 1.1 でばな [出鼻] 1.2 ふりだし [振り出し] 1.3 てはじめ [手始め] 1.4 そうそうき [草創期] 1.5 しそめ [為初め]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top