- Từ điển Anh - Nhật
Output terminal
n
しゅつりょくたんし [出力端子]
Xem thêm các từ khác
-
Output unit
n しゅつりょくそうち [出力装置] -
Outrage
Mục lục 1 n 1.1 ぼうこう [暴行] 2 adj-na,n 2.1 ぼうぎゃく [暴虐] 3 adj-no,n 3.1 ろうぜき [狼藉] n ぼうこう [暴行] adj-na,n... -
Outrageous
Mục lục 1 n 1.1 だいそれた [大それた] 1.2 とほうもない [途方もない] 1.3 けしからん [怪しからん] 2 adj-na,n 2.1 かいき... -
Outrageously as though there were no one around (behaving ~)
adj-na,n ぼうじゃくぶじん [傍若無人] -
Outrider
n せんく [先駆] つゆはらい [露払い] -
Outright transaction
n アウトライトとりひき [アウトライト取引] -
Outset
Mục lục 1 n 1.1 でばな [出鼻] 1.2 ふりだし [振り出し] 1.3 てはじめ [手始め] 1.4 そうそうき [草創期] 1.5 しそめ [為初め]... -
Outside
Mục lục 1 n 1.1 ひょうめん [表面] 1.2 そと [外] 1.3 おもて [表] 1.4 そとがわ [外側] 1.5 がいそく [外側] 1.6 うわべ [上辺]... -
Outside Kyoto or the capital
n らくがい [洛外] -
Outside a building
n かんがい [館外] -
Outside a castle
n じょうがい [城外] -
Outside a gate
n もんがい [門外] -
Outside a port or harbor
n こうがい [港外] -
Outside a table or list
adj-no ひょうがい [表外] -
Outside a window
n そうがい [窓外] -
Outside congress
n いんがい [院外] -
Outside corner
Mục lục 1 n,abbr 1.1 アウトコーナー 2 n 2.1 がいかく [外角] n,abbr アウトコーナー n がいかく [外角] -
Outside daimyo
n とざま [外様] -
Outside help
n たりき [他力] -
Outside leg trip
n そとがけ [外掛け]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.