Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Outrageous

Mục lục

n

だいそれた [大それた]
とほうもない [途方もない]
けしからん [怪しからん]

adj-na,n

かいき [怪奇]
ごんごどうだん [言語道断]
むほう [無法]
ほうがい [法外]
きかい [奇怪]
きっかい [奇怪]

adj,exp

とんでもありません
とんでもない

exp

トンデモ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top