- Từ điển Anh - Nhật
Outstanding person
n
けつじん [傑人]
Xem thêm các từ khác
-
Outstanding poem
n かへん [佳篇] かへん [佳編] -
Outstanding product
n ガリバーしょうひん [ガリバー商品] -
Outstanding talent
n いつざい [逸材] -
Outstanding tanka or haiku or poem
n めいぎん [名吟] -
Outstanding virtue
n いとく [偉徳] -
Outstanding work of calligraphy
n めいひつ [名筆] -
Outstretched arms
Mục lục 1 n 1.1 ひろげたうで [拡げた腕] 1.2 おおて [大手] 1.3 ひろげたうで [広げた腕] 1.4 おおで [大手] n ひろげたうで... -
Outward
adj-na がいけいてき [外形的] -
Outward appearance
Mục lục 1 n 1.1 そとみ [外見] 1.2 みかけ [見掛け] 1.3 みかけ [見かけ] 1.4 うわべ [上辺] 1.5 おもてむき [表向き] 1.6 そとづら... -
Outward appearance (of a house)
n そとがまえ [外構え] -
Outward flow
n りゅうしゅつ [流出] -
Outward journey
n おうろ [往路] -
Outward voyage
n おうこう [往航] -
Outworn
n ろうきゅうかした [老朽化した] -
Oval
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 こばんがた [小判形] 1.2 こばん [小判] 2 n 2.1 たまごがた [卵形] 2.2 らんけい [卵形] 2.3 らんえん... -
Oval-faced
adj-na,n おもなが [面長] -
Oval face (e.g. of a beautiful woman)
n うりざねがお [瓜実顔] -
Oval tombstone
n らんとう [卵塔] -
Oval tub or tray used in fish shops
n ばんだい [盤台] -
Ovaritis
n らんそうえん [卵巣炎]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.