- Từ điển Anh - Nhật
Ovary
n
らんそう [卵巣]
Xem thêm các từ khác
-
Ovary (of plants)
n しぼう [子房] -
Ovation
n オヴェイション -
Oven
n てんぴ [天火] オーブン -
Oven (de: Kocher)
n コッヘル -
Oven toaster
n オーブントースター -
Over
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 オーバー 2 n-adv,n-t 2.1 いじょう [以上] 3 adj-no,n-adv,n,n-suf 3.1 うえ [上] 4 n,suf 4.1 よ [余] 5 n 5.1... -
Over-
adj-na,n かじょう [過剰] -
Over-all
adj-na ぜんめんてき [全面的] -
Over-all length
n ぜんちょう [全長] -
Over-consumption
n かじょうしょうひ [過剰消費] -
Over-familiar
adj なれなれしい [馴々しい] なれなれしい [馴れ馴れしい] -
Over-line
n じょうせん [上線] -
Over-mining (of coal)
n らんくつ [乱掘] -
Over-payment
n,vs かばらい [過払] -
Over-sophistication
Mục lục 1 n,vs 1.1 わるずれ [悪摺れ] 1.2 わるずれ [悪擦れ] 1.3 わるずれ [悪擦] 1.4 わるずれ [悪ずれ] n,vs わるずれ [悪摺れ]... -
Over-the-counter (financial)
n てんとう [店頭] -
Over-the-counter bond (financial)
n てんとうさいけん [店頭債券] -
Over-the-counter drug
n たいしゅうやく [大衆薬] しはんやく [市販薬] -
Over-the-counter market
n てんとうかぶいちば [店頭株市場] -
Over-the-counter sales
n てんとうはんばい [店頭販売]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.