- Từ điển Anh - Nhật
Overbearing
Mục lục |
adj-na
ごうまんふそん [傲慢不遜]
いあつてき [威圧的]
adj-na,n
こしだか [腰高]
いたけだか [居丈高]
ぼうまん [暴慢]
ごういん [強引]
ぼうじゃくぶじん [傍若無人]
Xem thêm các từ khác
-
Overbearingly
n かさにかかって [嵩に掛かって] -
Overbite
Mục lục 1 n 1.1 うわかみあわせ [上噛合わせ] 1.2 でっぱ [出っ歯] 1.3 でば [出歯] n うわかみあわせ [上噛合わせ] でっぱ... -
Overblouse
n オーバーブラウス -
Overbooking
n オーバーブッキング -
Overborrowing
n オーバーボローイング -
Overburden stress
n じょうさいあつ [上載圧] -
Overcapacity
n せいさんのうりょくかじょう [生産能力過剰] せつびかじょう [設備過剰] -
Overcast
n みつうん [密雲] -
Overcast, with high clouds
n たかぐもり [高曇] -
Overcast sky in the rainy season
n つゆぞら [梅雨空] -
Overcast weather
n あまぐもり [雨曇り] あまぐもり [雨曇] -
Overcharge
Mục lục 1 n 1.1 オーバーチャージ 1.2 かけね [掛値] 1.3 つけかけ [付け掛け] n オーバーチャージ かけね [掛値] つけかけ... -
Overcoat
Mục lục 1 n 1.1 オーバーコート 1.2 がいとう [外套] 1.3 オーバコート 2 adj-na,n,vs 2.1 オーバー n オーバーコート がいとう... -
Overcome by sympathy
n にんじょうまけ [人情負け] -
Overcome with surprise
adj-na,n ボーゼン ぼうぜん [呆然] -
Overcoming
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちょうこく [超克] 2 n 2.1 せいばつ [征伐] 2.2 せいふく [征服] n,vs ちょうこく [超克] n せいばつ [征伐]... -
Overconfidence
n はなっぱり [鼻っ張り] -
Overconfindent
n じしんかじょう [自信過剰] -
Overconsolidation ratio
n かあつみつひ [過圧密比]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.