Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Overcome with surprise

adj-na,n

ボーゼン
ぼうぜん [呆然]

Xem thêm các từ khác

  • Overcoming

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ちょうこく [超克] 2 n 2.1 せいばつ [征伐] 2.2 せいふく [征服] n,vs ちょうこく [超克] n せいばつ [征伐]...
  • Overconfidence

    n はなっぱり [鼻っ張り]
  • Overconfindent

    n じしんかじょう [自信過剰]
  • Overconsolidation ratio

    n かあつみつひ [過圧密比]
  • Overcrowded

    n ちょうまんいん [超満員]
  • Overcutting of forests

    n らんばつ [濫伐] らんばつ [乱伐]
  • Overdoing

    Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 むり [無理] 2 n 2.1 わるのり [悪乗り] adj-na,n,vs むり [無理] n わるのり [悪乗り]
  • Overdone

    adj ものものしい [物物しい]
  • Overdosage

    n かりょう [過量] かじょうとうよ [過剰投与]
  • Overdose

    n かりょう [過量]
  • Overdraft

    Mục lục 1 n 1.1 オーバードラフト 1.2 かりこし [借り越し] 1.3 かりこしきん [借り越し金] 1.4 かしこし [貸し越し] 1.5...
  • Overdrinking

    n のみすぎ [飲み過ぎ] のみすぎ [飲過ぎ]
  • Overdrive

    n オーバードライブ
  • Overdub

    n オーバーダブ
  • Overdue

    n,adj-no みはらい [未払い]
  • Overdue on a payment

    n みのう [未納]
  • Overeagerness

    n いさみあし [勇み足]
  • Overeating

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かしょく [過食] 2 n 2.1 くいすぎ [食い過ぎ] 2.2 たべすぎ [食べ過ぎ] n,vs かしょく [過食] n くいすぎ...
  • Overemphasis

    n もったい [勿体] もったい [物体]
  • Overestimating ability

    n,vs かしん [過信]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top