Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Overland route

n-adv,n-t

りくろ [陸路]

Xem thêm các từ khác

  • Overlap

    n オーバーラップ
  • Overlap each other

    v5r かさなる [重なる]
  • Overlap width

    n のりしろ [糊代]
  • Overlapping

    Mục lục 1 n 1.1 かさなり [重なり] 2 n,vs 2.1 ちょうふく [重複] 2.2 じゅうふく [重複] n かさなり [重なり] n,vs ちょうふく...
  • Overlay

    Mục lục 1 n 1.1 オーバーレー 1.2 オーバーレイ 2 n,vs 2.1 オーバレイ n オーバーレー オーバーレイ n,vs オーバレイ
  • Overleaf

    n ぺえじのうら [頁の裏]
  • Overload

    n オーバーロード
  • Overloaded

    adj-na におも [荷重]
  • Overloading

    n オーバーローディング
  • Overloading an electrical circuit

    n たこあしはいせん [蛸足配線]
  • Overloan

    n オーバーローン
  • Overlook

    Mục lục 1 n 1.1 みおとし [見落] 1.2 みおとし [見落し] 1.3 めこぼし [目溢し] n みおとし [見落] みおとし [見落し] めこぼし...
  • Overlooking

    n みのがし [見逃し]
  • Overly concerned with domestic affairs

    adj ぬかみそくさい [糠味噌臭い]
  • Overly optimistic

    adj,exp,uk あまい [甘い]
  • Overly pious

    adj まっこうくさい [抹香臭い]
  • Overly polite

    adj-na,n ばかていねい [馬鹿丁寧]
  • Overly serious

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 くそまじめ [糞真面目] 2 adj-na,adv,n 2.1 がちがち adj-na,n くそまじめ [糞真面目] adj-na,adv,n がちがち
  • Overly talkative

    n くちうるさい [口煩さい]
  • Overmaturity

    adj-no,n,vs らんじゅく [爛熟]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top