- Từ điển Anh - Nhật
Oversensitivity
adj-na,n
かびん [過敏]
Xem thêm các từ khác
-
Oversensitivity to cold
n ひえしょう [冷え症] -
Overshoes
Mục lục 1 n 1.1 あまぐつ [雨靴] 1.2 オーバーシューツ 1.3 うわぐつ [上靴] n あまぐつ [雨靴] オーバーシューツ うわぐつ... -
Overshot water wheel
n うわがけすいしゃ [上掛け水車] -
Oversight
Mục lục 1 n 1.1 みおとし [見落とし] 1.2 ておち [手落ち] 1.3 ぬかり [抜かり] 1.4 てぬかり [手抜かり] 1.5 しおとし [為落し]... -
Oversize garbage
n そだいごみ [粗大ごみ] -
Overskill
n オーバースキル -
Oversleeping
n,vs あさねぼう [朝寝坊] -
Overslide
n オーバースライド -
Overstaying
n,vs ながい [長居] -
Overstep
n オーバーステップ -
Overstock
n にがさみ [荷嵩み] -
Oversupply
n きょうきゅうかた [供給過多] -
Overswelling (of a blood vessel)
n,vs どちょう [怒張] -
Overt
Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 めいはく [明白] 1.2 あからさま [明白] 2 adj-t 2.1 こうぜんたる [公然たる] adj-na,n,uk めいはく... -
Overthrow
n,vs だとう [打倒] てんぷく [顛覆] -
Overthrow of government
n,vs とうかく [倒閣] -
Overthrow of the shogunate
n,vs とうばく [倒幕] -
Overthrown theory
n くつがえったせつ [覆った説] -
Overtime
n オーバータイム じかんがい [時間外] -
Overtime (work)
Mục lục 1 n 1.1 ちょうかきんむ [超過勤務] 2 n,abbr 2.1 ちょうきん [超勤] 3 n,vs 3.1 ざんぎょう [残業] n ちょうかきんむ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.