Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Overshot water wheel

n

うわがけすいしゃ [上掛け水車]

Xem thêm các từ khác

  • Oversight

    Mục lục 1 n 1.1 みおとし [見落とし] 1.2 ておち [手落ち] 1.3 ぬかり [抜かり] 1.4 てぬかり [手抜かり] 1.5 しおとし [為落し]...
  • Oversize garbage

    n そだいごみ [粗大ごみ]
  • Overskill

    n オーバースキル
  • Oversleeping

    n,vs あさねぼう [朝寝坊]
  • Overslide

    n オーバースライド
  • Overstaying

    n,vs ながい [長居]
  • Overstep

    n オーバーステップ
  • Overstock

    n にがさみ [荷嵩み]
  • Oversupply

    n きょうきゅうかた [供給過多]
  • Overswelling (of a blood vessel)

    n,vs どちょう [怒張]
  • Overt

    Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 めいはく [明白] 1.2 あからさま [明白] 2 adj-t 2.1 こうぜんたる [公然たる] adj-na,n,uk めいはく...
  • Overthrow

    n,vs だとう [打倒] てんぷく [顛覆]
  • Overthrow of government

    n,vs とうかく [倒閣]
  • Overthrow of the shogunate

    n,vs とうばく [倒幕]
  • Overthrown theory

    n くつがえったせつ [覆った説]
  • Overtime

    n オーバータイム じかんがい [時間外]
  • Overtime (work)

    Mục lục 1 n 1.1 ちょうかきんむ [超過勤務] 2 n,abbr 2.1 ちょうきん [超勤] 3 n,vs 3.1 ざんぎょう [残業] n ちょうかきんむ...
  • Overtime pay

    Mục lục 1 n 1.1 じかんがいてあて [時間外手当て] 1.2 ちょうかきんむてあて [超過勤務手当] 1.3 ざんぎょうてあて...
  • Overtime work

    n じかんがいろうどう [時間外労働]
  • Overtly

    n こうぜんと [公然と]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top