- Từ điển Anh - Nhật
Overture
Mục lục |
n
じょきょく [序曲]
もうしこみ [申し込み]
ぜんそうきょく [前奏曲]
もうしこみ [申込み]
ぜんそう [前奏]
オーバーチュア
もうしこみ [申込]
Xem thêm các từ khác
-
Overturn
n,vs てんぷく [顛覆] -
Overuse of a pitcher (baseball)
n こくし [酷使] -
Overvaluing
n,vs かだいひょうか [過大評価] -
Overview of history
n つうし [通史] -
Overweight
Mục lục 1 n 1.1 オーバーウエート 2 adj-na,n 2.1 かじゅう [過重] n オーバーウエート adj-na,n かじゅう [過重] -
Overweight child
n ひまんじ [肥満児] -
Overwhelm
n,vs あっとう [圧倒] -
Overwhelmed
adv,n たじたじ -
Overwhelming
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あっとうてき [圧倒的] 2 n,vs 2.1 あっとう [圧倒] 2.2 ふうび [風靡] adj-na,n あっとうてき [圧倒的]... -
Overwhelming defeat
n,vs ざんぱい [惨敗] さんぱい [惨敗] -
Overwhelming numbers
n あっとうてきたすう [圧倒的多数] -
Overwhelming sorrow
n だんちょうのおもい [断腸の思い] -
Overwork
Mục lục 1 n 1.1 はたらきすぎ [働き過ぎ] 1.2 オーバーワーク 1.3 かきん [過勤] 1.4 かろう [過労] n はたらきすぎ [働き過ぎ]... -
Overwrite
Mục lục 1 vs 1.1 かさねがき [重ね書き] 2 n 2.1 オーバーライト vs かさねがき [重ね書き] n オーバーライト -
Overzone
n オーバーゾーン -
Oviduct
n ゆらんかん [輸卵管] らんかん [卵管] -
Oviparity
n らんせい [卵生] -
Oviparous animal
n らんせいどうぶつ [卵生動物] -
Ovoviviparity
n らんたいせい [卵胎生] -
Ovulation
n はいらん [排卵]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.