- Từ điển Anh - Nhật
Owner
Mục lục |
n
オーナ
ぬし [主]
もちぬし [持主]
ほゆうしゃ [保有者]
もちぬし [持ち主]
オーナー
しょゆうしゃ [所有者]
Xem thêm các từ khác
-
Owner-driver
n オーナードライバー -
Owner-pilot
n オーナーパイロット -
Owner (dog ~)
n かいぬし [飼い主] かいぬし [飼主] -
Owner farmer
n じさくのう [自作農] -
Owner of a hermitage
n あんしゅ [庵主] -
Owner of a lost article
Mục lục 1 n 1.1 おとしぬし [落し主] 1.2 おとしぬし [落とし主] 1.3 いしつしゃ [遺失者] n おとしぬし [落し主] おとしぬし... -
Owner of a mountain
n やまもと [山元] -
Owner system
n オーナーシステム -
Ownerless dog
n やけん [野犬] -
Ownerless umbrella
n ぬしのないかさ [主の無い傘] -
Ownership
Mục lục 1 n 1.1 しょゆうけん [所有権] 2 n,vs 2.1 しょゆう [所有] n しょゆうけん [所有権] n,vs しょゆう [所有] -
Owning
n,vs しょじ [所持] -
Owning together
n,vs へいゆう [併有] -
Ox
n おうし [牡牛] -
Ox carriage (for Heian era nobles)
n ぎゅうしゃ [牛車] ぎっしゃ [牛車] -
Ox guild
n おうしざ [牡牛座] -
Oxalic acid
n しゅうさん [蓚酸] -
Oxbow lake
n かせきこ [河跡湖] -
Oxbridge
n オクスブリッジ -
Oxcart
n ぎゅうしゃ [牛車] ぎっしゃ [牛車]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.