Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ownerless umbrella

n

ぬしのないかさ [主の無い傘]

Xem thêm các từ khác

  • Ownership

    Mục lục 1 n 1.1 しょゆうけん [所有権] 2 n,vs 2.1 しょゆう [所有] n しょゆうけん [所有権] n,vs しょゆう [所有]
  • Owning

    n,vs しょじ [所持]
  • Owning together

    n,vs へいゆう [併有]
  • Ox

    n おうし [牡牛]
  • Ox carriage (for Heian era nobles)

    n ぎゅうしゃ [牛車] ぎっしゃ [牛車]
  • Ox guild

    n おうしざ [牡牛座]
  • Oxalic acid

    n しゅうさん [蓚酸]
  • Oxbow lake

    n かせきこ [河跡湖]
  • Oxbridge

    n オクスブリッジ
  • Oxcart

    n ぎゅうしゃ [牛車] ぎっしゃ [牛車]
  • Oxford

    n オクスフォード オックスフォード
  • Oxford University

    n オクスフォードだいがく [オクスフォード大学]
  • Oxford and Cambridge

    n オクスブリッジ
  • Oxhide

    Mục lục 1 n 1.1 ぎゅうかわ [牛革] 1.2 ぎゅうひ [牛皮] 1.3 ぎゅうかわ [牛皮] n ぎゅうかわ [牛革] ぎゅうひ [牛皮] ぎゅうかわ...
  • Oxidant

    n オキシダント
  • Oxidant cloud

    n オキシダントぐも [オキシダント雲]
  • Oxidation

    n さんか [酸化]
  • Oxidation of metal

    n いぶし [燻し]
  • Oxide

    n オキサイド さんかぶつ [酸化物]
  • Oxidized silver

    n いぶしぎん [熏し銀] いぶしぎん [燻し銀]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top