Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Oxcart

n

ぎゅうしゃ [牛車]
ぎっしゃ [牛車]

Xem thêm các từ khác

  • Oxford

    n オクスフォード オックスフォード
  • Oxford University

    n オクスフォードだいがく [オクスフォード大学]
  • Oxford and Cambridge

    n オクスブリッジ
  • Oxhide

    Mục lục 1 n 1.1 ぎゅうかわ [牛革] 1.2 ぎゅうひ [牛皮] 1.3 ぎゅうかわ [牛皮] n ぎゅうかわ [牛革] ぎゅうひ [牛皮] ぎゅうかわ...
  • Oxidant

    n オキシダント
  • Oxidant cloud

    n オキシダントぐも [オキシダント雲]
  • Oxidation

    n さんか [酸化]
  • Oxidation of metal

    n いぶし [燻し]
  • Oxide

    n オキサイド さんかぶつ [酸化物]
  • Oxidized silver

    n いぶしぎん [熏し銀] いぶしぎん [燻し銀]
  • Oxtail

    n オックステール
  • Oxygen

    n さんそ [酸素]
  • Oxygen deprivation

    n さんけつ [酸欠]
  • Oxygen inhalation

    n さんそきゅうにゅう [酸素吸入]
  • Oxygen supply

    n さんそきょうきゅう [酸素供給]
  • Oxymoron

    n むじゅんごほう [矛盾語法] どうちゃくごほう [撞着語法]
  • Oyster

    Mục lục 1 oK,n 1.1 ぼれい [牡蠣] 1.2 かき [牡蠣] 2 n 2.1 かき [牡蛎] 2.2 オイスター oK,n ぼれい [牡蠣] かき [牡蠣] n かき...
  • Oyster sauce

    n かきあぶら [牡蠣油]
  • Oyster shell

    oK,n ぼれい [牡蠣] かき [牡蠣]
  • Ozone

    n オゾン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top