Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Oyster sauce

n

かきあぶら [牡蠣油]

Xem thêm các từ khác

  • Oyster shell

    oK,n ぼれい [牡蠣] かき [牡蠣]
  • Ozone

    n オゾン
  • Ozone hole

    n オゾンホール
  • Ozone layer

    n オゾンそう [オゾン層]
  • P-sound

    Mục lục 1 n 1.1 はんだくおんふ [半濁音符] 1.2 はんだくてん [半濁点] 1.3 はんだくおん [半濁音] n はんだくおんふ...
  • P.E.N. (club)

    n ペン
  • P.E.N. club

    n ペンクラブ
  • P.S.

    n ついはく [追白] ついき [追記]
  • P.m.

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ごご [午後] 2 oK,n-adv,n-t 2.1 ごご [午后] n-adv,n-t ごご [午後] oK,n-adv,n-t ごご [午后]
  • PC

    n パーソナルコンピュータ
  • PCB

    n プリントきばん [プリント基盤]
  • PCS

    n パンチカードシステム
  • PD

    n プログラムディレクター
  • PD PR

    n かきとめゆうびん [書留郵便]
  • PER

    n かぶかしゅうえきりつ [株価収益率]
  • PG

    n ペナルティーゴール
  • PH

    Mục lục 1 n 1.1 ペーハー 2 adj-na 2.1 えきせい [液性] n ペーハー adj-na えきせい [液性]
  • PHS portable phone

    n,col ピッチ
  • PIN

    n あんしょうばんごう [暗証番号]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top