Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

P.m.

Mục lục

n-adv,n-t

ごご [午後]

oK,n-adv,n-t

ごご [午后]

Xem thêm các từ khác

  • PC

    n パーソナルコンピュータ
  • PCB

    n プリントきばん [プリント基盤]
  • PCS

    n パンチカードシステム
  • PD

    n プログラムディレクター
  • PD PR

    n かきとめゆうびん [書留郵便]
  • PER

    n かぶかしゅうえきりつ [株価収益率]
  • PG

    n ペナルティーゴール
  • PH

    Mục lục 1 n 1.1 ペーハー 2 adj-na 2.1 えきせい [液性] n ペーハー adj-na えきせい [液性]
  • PHS portable phone

    n,col ピッチ
  • PIN

    n あんしょうばんごう [暗証番号]
  • PLC

    n ごいてきコントロールのげんり [語彙的コントロールの原理]
  • PM

    n いそうへんちょう [位相変調]
  • PO

    n プライベートオファーリング
  • POS system

    n ポスシステム
  • POW camp

    n ほりょしゅうようじょ [捕虜収容所]
  • PPP

    n おせんしゃふたんげんそく [汚染者負担原則]
  • PR

    Mục lục 1 n 1.1 こうほう [弘報] 1.2 ピーアール 1.3 こうほう [広報] 2 oK,n 2.1 こうほう [廣報] n こうほう [弘報] ピーアール...
  • PROLOG

    n プロローグ
  • PR brochure

    n こうほうし [広報誌]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top