Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

PT

n

パーティシペーションプログラム

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • PVAC

    n ポリさくさんビニル [ポリ酢酸ビニル]
  • Pa

    n パ
  • Pa Kua Zhang

    MA はっけしょう [八卦掌]
  • Paaramitaa

    n はらみつ [波羅蜜]
  • Pace

    Mục lục 1 n 1.1 ペース 1.2 あし [足] 1.3 あしなみ [足並み] 1.4 そっか [足下] 1.5 ほはば [歩幅] 1.6 あしもと [足元] 1.7...
  • Pacemaker

    n ペースメーカー
  • Pachinko (Japanese pinball) machine

    n パチンコだい [パチンコ台]
  • Pacific

    n パシフィック
  • Pacific Economic Cooperation Council (PECC)

    n たいへいようけいざいきょうりょくかいぎ [太平洋経済協力会議]
  • Pacific League

    n パシフィックリーグ
  • Pacific Ocean

    n たいへいよう [太平洋]
  • Pacific Ocean countries

    n たいようしゅう [大洋州]
  • Pacific Rim nations

    n かんたいへいようしょこく [環太平洋諸国]
  • Pacific fulmar

    n フルマかもめ [フルマ鴎]
  • Pacific side of Japan

    n おもてにほん [表日本]
  • Pacification

    Mục lục 1 n 1.1 いぶ [慰撫] 1.2 ちんせい [鎮静] 1.3 ちんぶ [鎮撫] n いぶ [慰撫] ちんせい [鎮静] ちんぶ [鎮撫]
  • Pacifier

    n おしゃぶり
  • Pacifism

    Mục lục 1 n 1.1 へいわしゅぎ [平和主義] 1.2 ひせんろん [非戦論] 1.3 はんせんしゅぎ [反戦主義] n へいわしゅぎ [平和主義]...
  • Pacifist

    Mục lục 1 n 1.1 はんせんしゅぎしゃ [反戦主義者] 1.2 ひせんろんしゃ [非戦論者] 1.3 へいわろんしゃ [平和論者] 1.4...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top