Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Packing tape (lit: gum tape)

n

ガムテープ

Xem thêm các từ khác

  • Packing tightly

    n,vs しっぴ [櫛比]
  • Packsaddle

    n にぐら [荷鞍]
  • Pact

    Mục lục 1 n 1.1 めいやく [盟約] 1.2 じょうやく [条約] 1.3 きょうてい [協定] 1.4 きょうやく [協約] n めいやく [盟約]...
  • Pad

    n パッド
  • Pad (of paper)

    n はぎとり [剥ぎ取り]
  • Padded

    n わたいれ [綿入れ]
  • Padded kimono

    n どてら [褞袍]
  • Padded sleeveless kimono jacket

    n ちゃんちゃんこ
  • Padding

    Mục lục 1 n 1.1 わた [綿] 1.2 つめもの [詰物] 1.3 とこ [床] 1.4 つめもの [詰め物] 1.5 しんじ [芯地] n わた [綿] つめもの...
  • Padding or inflation (of a bill)

    n かさあげ [嵩上げ]
  • Paddle

    Mục lục 1 n 1.1 かい [櫂] 1.2 ラケット 1.3 パドル 1.4 かい [橈] n かい [櫂] ラケット パドル かい [橈]
  • Paddle steamer

    n がいりんせん [外輪船] がいしゃせん [外車船]
  • Paddle wheel

    n がいりん [外輪]
  • Paddling

    n パドリング
  • Paddock

    n パドック ちょうばじょう [調馬場]
  • Paddy administered directly by a ruler (historical ~)

    n くでん [公田] こうでん [公田]
  • Paddy field

    Mục lục 1 n 1.1 たんぼ [田畝] 1.2 いなだ [稲田] 1.3 でんぽ [田畝] 1.4 たんぼ [田ぼ] 1.5 でんぽ [田圃] 1.6 たんぼ [田圃]...
  • Paddy field (water-filled ~)

    n すいでん [水田]
  • Paddy wagon

    n ごそうしゃ [護送車]
  • Padlock

    Mục lục 1 n 1.1 なんきんじょう [南京錠] 1.2 えびじょう [海老錠] 1.3 じょう [錠] 1.4 えびじょう [蝦錠] n なんきんじょう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top