Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Paddy wagon

n

ごそうしゃ [護送車]

Xem thêm các từ khác

  • Padlock

    Mục lục 1 n 1.1 なんきんじょう [南京錠] 1.2 えびじょう [海老錠] 1.3 じょう [錠] 1.4 えびじょう [蝦錠] n なんきんじょう...
  • Padre

    n パードレ
  • Paean

    n さんか [讃歌] さんか [讚歌]
  • Paediatrician

    n しょうにかい [小児科医]
  • Paedophile

    n ロリコン
  • Pagan

    n いきょうと [異教徒]
  • Paganism

    n じゃきょう [邪教] いきょう [異教]
  • Page

    Mục lục 1 n 1.1 ページ 1.2 きゅうじ [給仕] 2 uk 2.1 ぺいじ [頁] 3 n,n-suf 3.1 つら [面] 3.2 めん [面] n ページ きゅうじ [給仕]...
  • Page-three news

    n さんめんきじ [三面記事]
  • Page-turner (music)

    n ふめくり [譜捲り] ふめくり [譜めくり]
  • Page (festivity ~)

    n ちご [稚児]
  • Page boy

    n ページボーイ
  • Page girl

    n ページガール
  • Page in

    n ページイン
  • Page of a magazine

    n しめん [誌面]
  • Page one

    n ページワン
  • Page out

    n ページアウト
  • Page space

    n しすう [紙数]
  • Page three (of a newspaper)

    n さんめん [三面]
  • Pageant

    n やがいげき [野外劇] ページェント
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top