Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Painter

Mục lục

n

とこう [塗工]
がしゅ [画手]
がし [画師]
がこう [画工]
がか [画家]
えし [画師]
がしょう [画匠]
えだくみ [画工]
えし [絵師]
がじん [画人]
えかき [絵描き]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top