Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Paleolithic

n

きゅうせっきじだい [旧石器時代]

Xem thêm các từ khác

  • Paleontologist

    n こせいぶつがくしゃ [古生物学者]
  • Paleontology

    n かせきがく [化石学] こせいぶつがく [古生物学]
  • Paleozoic era

    n こせいだい [古生代]
  • Paleozoic group

    n こせいかい [古生界]
  • Palestine

    Mục lục 1 n 1.1 パレスティナ 1.2 パレスチナ 1.3 パレスタイン n パレスティナ パレスチナ パレスタイン
  • Palette

    Mục lục 1 n 1.1 ちょうしょくばん [調色板] 1.2 えざら [絵皿] 1.3 パレット n ちょうしょくばん [調色板] えざら [絵皿]...
  • Palimpsest

    n かさねがきようようひし [重ね書き用羊皮紙]
  • Palindrome

    n かいぶん [回文] かいぶん [廻文]
  • Paling

    n かこい [囲い] さく [柵]
  • Palisade

    n だんがい [断崖] らんぐい [乱杭]
  • Palladium (Pd)

    n パラジウム
  • Pallet

    n パレット
  • Pallet car

    n パレットしゃ [パレット車]
  • Pallet jack

    n ハンドリフト
  • Pallid

    Mục lục 1 adj 1.1 あおじろい [青白い] 2 adj-na,n 2.1 そうはく [蒼白] adj あおじろい [青白い] adj-na,n そうはく [蒼白]
  • Palm

    Mục lục 1 n 1.1 うら [裏] 1.2 ひら [平] 1.3 てのうち [手の内] 1.4 ひらて [平手] 2 adj-na,n 2.1 しゅしょう [手掌] n うら...
  • Palm ball

    n パームボール
  • Palm print

    n しょうもん [掌紋]
  • Palm reader

    n てそうみ [手相見]
  • Palm reading

    n,vs てそう [手相]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top