- Từ điển Anh - Nhật
Pallet
n
パレット
Xem thêm các từ khác
-
Pallet car
n パレットしゃ [パレット車] -
Pallet jack
n ハンドリフト -
Pallid
Mục lục 1 adj 1.1 あおじろい [青白い] 2 adj-na,n 2.1 そうはく [蒼白] adj あおじろい [青白い] adj-na,n そうはく [蒼白] -
Palm
Mục lục 1 n 1.1 うら [裏] 1.2 ひら [平] 1.3 てのうち [手の内] 1.4 ひらて [平手] 2 adj-na,n 2.1 しゅしょう [手掌] n うら... -
Palm ball
n パームボール -
Palm print
n しょうもん [掌紋] -
Palm reader
n てそうみ [手相見] -
Palm reading
n,vs てそう [手相] -
Palm tree
n やし [椰子] -
Palmar
adj-na,n しゅしょう [手掌] -
Palmist
Mục lục 1 n 1.1 うらないし [占師] 1.2 うらないしゃ [占者] 1.3 うらないし [占い師] n うらないし [占師] うらないしゃ... -
Palmistry
n かんしょうじゅつ [観掌術] -
Palpation
n しょくしん [触診] -
Palpitation
Mục lục 1 n 1.1 ときめき 1.2 こどう [鼓動] 1.3 どうき [動気] 1.4 どうき [動悸] n ときめき こどう [鼓動] どうき [動気]... -
Palpitations (of the heart)
n しんきこうしん [心悸昂進] しんきこうしん [心悸亢進] -
Palsy
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうぶ [中風] 1.2 ちゅうふう [中風] 1.3 まひ [麻痺] 1.4 ちゅうぶう [中風] 1.5 ちゅうき [中気] 1.6 ちゅうふ... -
Paltry
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 れいさい [零細] 2 adj 2.1 いじましい adj-na,n れいさい [零細] adj いじましい -
Paltry sum (of money)
n くされがね [腐れ金] -
Pampas
n パンプス パンパス -
Pamper
Mục lục 1 ik,adv,n,vs 1.1 ちゃほや 2 adv,n,vs 2.1 ちやほや ik,adv,n,vs ちゃほや adv,n,vs ちやほや
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.