Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Panning

n

パン

Xem thêm các từ khác

  • Panning (a movie camera)

    n ながしどり [流し撮り]
  • Panorama

    n パノラマ パナラマ
  • Panoramic photo

    n ぜんけいしゃしん [全景写真]
  • Panoramic photograph

    n パノラマしゃしん [パノラマ写真]
  • Panoramic view

    n ぜんけい [全景]
  • Panpsychism

    n はんしんろん [汎心論]
  • Pansy

    Mục lục 1 n 1.1 パンジー 1.2 さんしょくすみれ [三色菫] 1.3 さんしきすみれ [三色菫] n パンジー さんしょくすみれ...
  • Pant

    n はあはあ
  • Pantalon

    n パンタロン
  • Pantheism

    n ばんゆうしんきょう [万有神教] はんしんろん [汎神論]
  • Pantheon

    n パンテオン
  • Panther

    n ひょう [豹]
  • Panther (black ~)

    n くろひょう [黒豹]
  • Panties

    n パンティー
  • Pantograph

    n パンタグラフ
  • Pantomime

    Mục lục 1 n 1.1 とぎしばい [伽芝居] 1.2 むごんげき [無言劇] 1.3 だんまり [黙り] 1.4 パントマイム 1.5 もくげき [黙劇]...
  • Pantothenic (acid)

    n パントテン
  • Pantry

    n はいぜんしつ [配膳室] パントリー
  • Pantskirt

    n パンティースカート
  • Panty

    n パンティ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top