- Từ điển Anh - Nhật
Panther
n
ひょう [豹]
Xem thêm các từ khác
-
Panther (black ~)
n くろひょう [黒豹] -
Panties
n パンティー -
Pantograph
n パンタグラフ -
Pantomime
Mục lục 1 n 1.1 とぎしばい [伽芝居] 1.2 むごんげき [無言劇] 1.3 だんまり [黙り] 1.4 パントマイム 1.5 もくげき [黙劇]... -
Pantothenic (acid)
n パントテン -
Pantry
n はいぜんしつ [配膳室] パントリー -
Pantskirt
n パンティースカート -
Panty
n パンティ -
Panty-less
n ノーパン -
Panty girdle
n パンティーガードル -
Panty hose (lit: panty stocking)
n パンティストッキング -
Panty hose (panty stocking)
abbr パンスト -
Panty skirt
n パンティースカート -
Panty stocking
n パンティーストッキング -
Pantyhose
n パンティーストッキング -
Pap
n パップ -
Papa
n パパ -
Papal indulgence
n めんざい [免罪] -
Papal infallibility
n ふびゅうせい [不謬性] -
Papaya
n パパイア パパイヤ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.