- Từ điển Anh - Nhật
Paper with signature of the shogun or lord
n
おすみつき [御墨付き]
おすみつき [お墨付き]
Xem thêm các từ khác
-
Paperback
n かみびょうし [紙表紙] ペーパーバック -
Paperback (pulp)
n ぶんこぼん [文庫本] -
Papercraft
n ペーパークラフト -
Paperer
n ひょうぐし [表具師] ひょうぐや [表具屋] -
Paperweight
n けいさん [卦算] ぶんちん [文鎮] -
Paperwork
n かみざいく [紙細工] -
Papier-mache
n はりぬき [張り抜き] かみねんど [紙粘土] -
Papier-mache dog
n いぬはりこ [犬張り子] いぬはりこ [犬張子] -
Papier-mache mold
n かみがた [紙型] しけい [紙型] -
Papier mache
n はりこ [張子] はりこ [張り子] -
Paprika
n パプリカ -
Papua New Guinea
n パプアニューギニア -
Papule
n きゅうしん [丘疹] -
Papyrus
n パピルス -
Papyrus boat
n あしぶね [葦船] -
Par
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごかく [互角] 2 n 2.1 がくめん [額面] 2.2 パー 2.3 へいか [平価] adj-na,n ごかく [互角] n がくめん... -
Par play
n パープレー -
Par value
n かわせへいか [為替平価] -
Par value stock
n がくめんかぶ [額面株] -
Para-cholera
n ぎじコレラ [疑似コレラ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.