Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Paperer

n

ひょうぐし [表具師]
ひょうぐや [表具屋]

Xem thêm các từ khác

  • Paperweight

    n けいさん [卦算] ぶんちん [文鎮]
  • Paperwork

    n かみざいく [紙細工]
  • Papier-mache

    n はりぬき [張り抜き] かみねんど [紙粘土]
  • Papier-mache dog

    n いぬはりこ [犬張り子] いぬはりこ [犬張子]
  • Papier-mache mold

    n かみがた [紙型] しけい [紙型]
  • Papier mache

    n はりこ [張子] はりこ [張り子]
  • Paprika

    n パプリカ
  • Papua New Guinea

    n パプアニューギニア
  • Papule

    n きゅうしん [丘疹]
  • Papyrus

    n パピルス
  • Papyrus boat

    n あしぶね [葦船]
  • Par

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごかく [互角] 2 n 2.1 がくめん [額面] 2.2 パー 2.3 へいか [平価] adj-na,n ごかく [互角] n がくめん...
  • Par play

    n パープレー
  • Par value

    n かわせへいか [為替平価]
  • Par value stock

    n がくめんかぶ [額面株]
  • Para-cholera

    n ぎじコレラ [疑似コレラ]
  • Parable

    n ひゆ [比諭]
  • Parabola

    Mục lục 1 n 1.1 ほうぶつせん [抛物線] 1.2 パラボラ 1.3 ほうぶつせん [放物線] n ほうぶつせん [抛物線] パラボラ ほうぶつせん...
  • Parabola antenna

    n パラボラアンテナ
  • Parachute

    n パラシュート らっかさん [落下傘]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top