- Từ điển Anh - Nhật
Parasitism
n,vs
きしょく [寄食]
きせい [寄生]
Xem thêm các từ khác
-
Parasol
Mục lục 1 n 1.1 ひがさ [日傘] 1.2 かさ [傘] 1.3 パラソル 1.4 ようがさ [洋傘] n ひがさ [日傘] かさ [傘] パラソル ようがさ... -
Parathion
n パラチオン -
Paratroopers
n くうていたいいん [空挺隊員] -
Paratroops
n らっかさんぶたい [落下傘部隊] くうていたい [空挺隊] -
Paratyphoid bacillus
n パラチフスきん [パラチフス菌] -
Paratyphus
n パラチフス -
Parcel
Mục lục 1 n 1.1 ゆうびんこづつみ [郵便小包] 1.2 こづつみ [小包み] 1.3 つつみ [包み] 1.4 こにもつ [小荷物] 1.5 こづつみ... -
Parcel consignment
n こにもつあつかい [小荷物扱い] -
Parcel out
n じわり [地割り] -
Parcel room
n あずかりしょ [預かり所] あずかりじょ [預かり所] -
Parceling out an estate
n ぶんち [分地] -
Parch
n せん [煎] -
Parched
adj-na,adv,n,vs からから -
Parched-barley flour
n むぎこがし [麦焦し] -
Parched-barley tea
n むぎゆ [麦湯] -
Parching
n,vs こそう [枯燥] -
Parching pan
n ほうろく [焙烙] ほうろく [炮烙] -
Parchment
n ようひし [羊皮紙] -
Parchment paper
n りゅうさんし [硫酸紙] -
Pardon
Mục lục 1 n 1.1 しゃくりょう [酌量] 1.2 ようしゃ [容赦] 1.3 かしゃく [仮借] 1.4 ゆるし [許し] 1.5 めんざい [免罪] 1.6...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.