- Từ điển Anh - Nhật
Parentless
n
おやなし [親無し]
Xem thêm các từ khác
-
Parentless child
n おやなしご [親無し子] -
Parents
Mục lục 1 n 1.1 ふたおや [二親] 1.2 ちちはは [父母] 1.3 ふたおや [両親] 1.4 りょうしん [両親] 1.5 ふぼ [父母] 1.6 おや... -
Parents-in-law
n きゅうこ [舅姑] -
Parents and older brothers
n ふけい [父兄] -
Parents and siblings
n おやきょうだい [親兄弟] -
Parfait
n パフェ -
Pariah dog
n パリアいぬ [パリア犬] -
Parietal
n とうちょう [頭頂] とうちょうぶ [頭頂部] -
Paris
n パリ -
Paris Collection
n パリコレクション -
Parish
n きょうく [教区] -
Parishioner
Mục lục 1 n 1.1 だんか [檀家] 1.2 きょうくみん [教区民] 1.3 だんけ [檀家] 1.4 だんか [壇家] 1.5 だんけ [壇家] n だんか... -
Parisien
n パリジャン -
Parisienne
n パリジェンヌ -
Parity
Mục lục 1 n 1.1 へいか [平価] 1.2 ひか [比価] 1.3 パリティ n へいか [平価] ひか [比価] パリティ -
Parity account
n パリティけいさん [パリティ計算] -
Parity check
n パリティチェック -
Parity check (data, memory, etc.)
n ばけチェック [化けチェック] -
Parity index
n パリティしすう [パリティ指数]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.