- Từ điển Anh - Nhật
Parliamentary democracy
n
ぎかいせいみんしゅしゅぎ [議会制民主主義]
Các từ tiếp theo
-
Parliamentary government
n ぎかいせいじ [議会政治] -
Parliamentary immunity
n ぎいんとっけん [議員特権] -
Parliamentary official
n せいむかん [政務官] -
Parliamentary seat
n ぎせき [議席] -
Parliamentary system
Mục lục 1 n 1.1 ごうぎせいど [合議制度] 1.2 ごうぎせい [合議制] 1.3 だいぎせいど [代議制度] n ごうぎせいど [合議制度]... -
Parliamentary system of government
n ぎいんないかくせい [議院内閣制] -
Parliamentary under-secretary
n さんせいかん [参政官] -
Parliamentary vice-minister
n せいむじかん [政務次官] -
Parlor
Mục lục 1 n 1.1 きゃくま [客間] 1.2 パーラー 1.3 おもてざしき [表座敷] n きゃくま [客間] パーラー おもてざしき [表座敷] -
Parlour (parlor)
n おうせつしつ [応接室]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemMammals I
445 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemBikes
729 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"