Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Partition

Mục lục

n

なかじきり [中仕切]
くしょ [区処]
わけめ [分け目]
パーティション
へだて [隔て]
しきり [仕切り]
かくまく [隔膜]

n,vs

ぶんかつ [分割]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top