- Từ điển Anh - Nhật
Party discipline
n
とうき [党紀]
Các từ tiếp theo
-
Party evils
n とうへい [党弊] -
Party in power (ruling ~)
n よとう [与党] -
Party interests
n とうり [党利] -
Party leader
n とうしゅ [党首] -
Party line
n きょうどうせん [共同線] -
Party loyalty
n あいとうしん [愛党心] -
Party member
n とういん [党員] -
Party of officials
n りとう [吏党] -
Party of tourists
n だんたいきゃく [団体客] -
Party of two
n ふたりづれ [二人連れ]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
235 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemBikes
724 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemMap of the World
630 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
1 · 26/05/22 05:01:46
-
1 · 26/05/22 05:06:25
-
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?