Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Passing the winter

n

えっとう [越冬]
ふゆごし [冬越し]

Xem thêm các từ khác

  • Passing through without stopping

    n,vs すどおり [素通り]
  • Passion

    Mục lục 1 n 1.1 じょうよく [情慾] 1.2 よくねん [欲念] 1.3 かんしゃく [癇癪] 1.4 じょうえん [情炎] 1.5 あいよく [愛慾]...
  • Passion(s)

    n よくじょう [欲情] しんえん [心猿]
  • Passion (of love)

    n じょうか [情火]
  • Passion Week

    n じゅなんしゅう [受難週]
  • Passion mark

    n キスマーク
  • Passion music

    n じゅなんきょく [受難曲]
  • Passionate

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ねつれつ [熱烈] 2 n 2.1 パッショネート adj-na,n ねつれつ [熱烈] n パッショネート
  • Passionately in love

    adj-na,n あつあつ [熱熱] あつあつ [熱々]
  • Passions

    Mục lục 1 n 1.1 ぼんのう [煩悩] 1.2 じょうよく [情欲] 1.3 じょうねん [情念] n ぼんのう [煩悩] じょうよく [情欲] じょうねん...
  • Passive

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 うけみ [受身] 1.2 うけみ [受け身] 2 n 2.1 じゅどう [受動] 3 adj-na 3.1 じゅどうてき [受動的] 3.2 パッシブ...
  • Passive debt

    n むりそくさいむ [無利息債務]
  • Passive smoking

    n じゅどうきつえん [受動喫煙] パッシブスモーキング
  • Passive solar house

    n パッシブソーラーハウス
  • Passive sonar

    n パッシブソナー
  • Passive voice

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 うけみ [受身] 1.2 うけみ [受け身] 2 gram 2.1 うけみけい [受身形] 3 n 3.1 じゅどうたい [受動態] adj-na,n...
  • Passivity

    n しょうきょくせい [消極性]
  • Passover

    n すぎこしのまつり [過越しの祭]
  • Passport

    n りょけん [旅券] パスポート
  • Password

    Mục lục 1 n 1.1 あいことば [合い詞] 1.2 あいことば [合言葉] 1.3 ふちょう [符丁] 1.4 あいことば [合い言葉] 1.5 ふちょう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top