- Từ điển Anh - Nhật
Passing through without stopping
n,vs
すどおり [素通り]
Xem thêm các từ khác
-
Passion
Mục lục 1 n 1.1 じょうよく [情慾] 1.2 よくねん [欲念] 1.3 かんしゃく [癇癪] 1.4 じょうえん [情炎] 1.5 あいよく [愛慾]... -
Passion(s)
n よくじょう [欲情] しんえん [心猿] -
Passion (of love)
n じょうか [情火] -
Passion Week
n じゅなんしゅう [受難週] -
Passion mark
n キスマーク -
Passion music
n じゅなんきょく [受難曲] -
Passionate
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ねつれつ [熱烈] 2 n 2.1 パッショネート adj-na,n ねつれつ [熱烈] n パッショネート -
Passionately in love
adj-na,n あつあつ [熱熱] あつあつ [熱々] -
Passions
Mục lục 1 n 1.1 ぼんのう [煩悩] 1.2 じょうよく [情欲] 1.3 じょうねん [情念] n ぼんのう [煩悩] じょうよく [情欲] じょうねん... -
Passive
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 うけみ [受身] 1.2 うけみ [受け身] 2 n 2.1 じゅどう [受動] 3 adj-na 3.1 じゅどうてき [受動的] 3.2 パッシブ... -
Passive debt
n むりそくさいむ [無利息債務] -
Passive smoking
n じゅどうきつえん [受動喫煙] パッシブスモーキング -
Passive solar house
n パッシブソーラーハウス -
Passive sonar
n パッシブソナー -
Passive voice
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 うけみ [受身] 1.2 うけみ [受け身] 2 gram 2.1 うけみけい [受身形] 3 n 3.1 じゅどうたい [受動態] adj-na,n... -
Passivity
n しょうきょくせい [消極性] -
Passover
n すぎこしのまつり [過越しの祭] -
Passport
n りょけん [旅券] パスポート -
Password
Mục lục 1 n 1.1 あいことば [合い詞] 1.2 あいことば [合言葉] 1.3 ふちょう [符丁] 1.4 あいことば [合い言葉] 1.5 ふちょう... -
Password (computer ~)
n パスワード
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.