- Từ điển Anh - Nhật
Paved street
n
ほどう [舗道]
ほどう [鋪道]
Xem thêm các từ khác
-
Pavement
Mục lục 1 n 1.1 しきいし [敷石] 1.2 ペーブメント 1.3 ほそう [舗装] 1.4 ほどう [鋪道] 1.5 ほどう [舗道] n しきいし [敷石]... -
Pavement artist
n ペーブメントアーチスト -
Pavilion
Mục lục 1 n 1.1 パビリオン 1.2 あくしゃ [幄舎] 1.3 てんまく [天幕] n パビリオン あくしゃ [幄舎] てんまく [天幕] -
Paving brick
n ほそうれんが [舗装煉瓦] -
Paving stone
n ほせき [舗石] しきいし [敷石] -
Pavlov
n パヴロフ パブロフ -
Pawn (in chess or shogi)
n,abbr ふ [歩] -
Pawn (shogi)
n ふひょう [歩兵] -
Pawn ticket
n しちふだ [質札] しちけん [質券] -
Pawned article
n てんぶつ [典物] -
Pawning
Mục lục 1 n 1.1 いれしち [入れ質] 1.2 しちいれ [質入れ] 1.3 いれじち [入れ質] 1.4 にゅうしち [入質] n いれしち [入れ質]... -
Pawnshop
Mục lục 1 n 1.1 ななつや [七つ屋] 1.2 いちろくぎんこう [一六銀行] 1.3 しちや [質屋] n ななつや [七つ屋] いちろくぎんこう... -
Pay
Mục lục 1 n 1.1 ほうろく [俸祿] 1.2 ちんぎん [賃銀] 1.3 こうちん [工賃] 1.4 ペイ 1.5 てまちん [手間賃] 1.6 ほうきゅう... -
Pay-per-view
n ペイパービュー -
Pay TV
n ペイテレビ ゆうせんテレビ [有線テレビ] -
Pay back in installments
n なしくずし [済し崩し] -
Pay bridge
n ペイブリッジ -
Pay by proxy
n,vs だいべん [代弁] -
Pay cut
Mục lục 1 n,vs 1.1 げんきゅう [減給] 2 n 2.1 ちんさげ [賃下げ] n,vs げんきゅう [減給] n ちんさげ [賃下げ] -
Pay day
Mục lục 1 n 1.1 ほうきゅうび [俸給日] 1.2 しはらいび [支払日] 1.3 げっきゅうび [月給日] n ほうきゅうび [俸給日]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.