- Từ điển Anh - Nhật
Peace process
n
わへいプロセス [和平プロセス]
Xem thêm các từ khác
-
Peace talks
n わへいこうしょう [和平交渉] -
Peace time
n へいじ [平時] -
Peace treaty
n こうわじょうやく [講和条約] へいわじょうやく [平和条約] -
Peaceable
adj-na,n おんびん [穏便] -
Peaceful
Mục lục 1 adj 1.1 やすい [安い] 2 adj-na 2.1 へいわてき [平和的] 2.2 しずか [静か] 3 adj-na,n 3.1 たいらか [平らか] 3.2 やすらか... -
Peaceful and calm
adj-na,n たいとう [駘蕩] -
Peaceful and uneventful
adj-na へいおんぶじ [平穏無事] -
Peaceful coexistence
n へいわきょうぞん [平和共存] -
Peaceful country
n へいわこく [平和国] -
Peaceful day
n ねいじつ [寧日] -
Peaceful death
n ごくらくおうじょう [極楽往生] だいおうじょう [大往生] -
Peaceful news
n へいしん [平信] -
Peaceful resolution
n へいわてきかいけつ [平和的解決] -
Peaceful sleep
n やすらかなねむり [安らかな眠り] -
Peaceful times
n ちせい [治世] -
Peacefully
Mục lục 1 n 1.1 なにごともなく [何事もなく] 1.2 ぶじに [無事に] 1.3 かわりなく [変わり無く] 1.4 かわりなく [変わりなく]... -
Peacefulness
Mục lục 1 n 1.1 こうねい [康寧] 1.2 やわらぎ [和らぎ] 2 adj-na,n 2.1 せいひつ [静謐] 2.2 てんぜん [恬然] n こうねい [康寧]... -
Peacekeeping
n へいわいじ [平和維持] -
Peacekeeping force
n へいわいじぶたい [平和維持部隊] -
Peacemaker
n まとめやく [纏め役]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.