Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Peaceful times

n

ちせい [治世]

Xem thêm các từ khác

  • Peacefully

    Mục lục 1 n 1.1 なにごともなく [何事もなく] 1.2 ぶじに [無事に] 1.3 かわりなく [変わり無く] 1.4 かわりなく [変わりなく]...
  • Peacefulness

    Mục lục 1 n 1.1 こうねい [康寧] 1.2 やわらぎ [和らぎ] 2 adj-na,n 2.1 せいひつ [静謐] 2.2 てんぜん [恬然] n こうねい [康寧]...
  • Peacekeeping

    n へいわいじ [平和維持]
  • Peacekeeping force

    n へいわいじぶたい [平和維持部隊]
  • Peacemaker

    n まとめやく [纏め役]
  • Peach

    n もも [桃] ピーチ
  • Peach and plum

    n とうり [桃李]
  • Peach blossom (rare ~)

    n とうか [桃花]
  • Peach orchard

    n ももぞの [桃園]
  • Peacock

    n ピーコック くじゃく [孔雀]
  • Peacock blue

    n こうたくのあるあお [光沢の有る青]
  • Peahen

    n ピーヘン
  • Peak

    Mục lục 1 n 1.1 さかり [盛り] 1.2 みね [峰] 1.3 ピーク 1.4 ぜっちょう [絶頂] 1.5 たけ [岳] 1.6 ちょうじょう [頂上] n さかり...
  • Peak of womanhood

    n おんなざかり [女盛り]
  • Peaks

    n みねみね [峰峰]
  • Peal

    n とどろき [轟き]
  • Pealing

    adj-t いんいんたる [殷々たる] いんいんたる [殷殷たる]
  • Peanut

    Mục lục 1 n 1.1 なんきんまめ [南京豆] 1.2 ピーナツ 1.3 らっかせい [落花生] n なんきんまめ [南京豆] ピーナツ らっかせい...
  • Peanut brittle

    n がじゃまめ
  • Peanut butter

    n ピーナツバター
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top